Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, NO, FeSO4 ra [Fe(H2O)5(NO)]SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , NO (nitơ oxit) , FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ra [Fe(H2O)5(NO)]SO4 (Pentaaquanitrosyliron(I) sulphate) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

5H2O + NO + FeSO4[Fe(H2O)5(NO)]SO4

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NO + FeSO4 => [Fe(H2O)5(NO)]SO4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói NO (nitơ oxit) FeSO4 (Sắt(II) sunfat) tạo thành [Fe(H2O)5(NO)]SO4 (Pentaaquanitrosyliron(I) sulphate) ,trong điều kiện nhiệt độ Ở nhiệt độ phòng

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 HCl + NaOH → H2O + NaCl 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất NO (nitơ oxit) (nitrogen monoxide)

N2 + O2 → 2NO 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3

Phương trình để tạo ra chất FeSO4 (Sắt(II) sunfat) ()

Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 4H2SO4 + Fe3O4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + FeSO4 FeS + H2SO4 → H2S + FeSO4

Phương trình để tạo ra chất [Fe(H2O)5(NO)]SO4 (Pentaaquanitrosyliron(I) sulphate) ()

5H2O + NO + FeSO4 → [Fe(H2O)5(NO)]SO4